yellow-bellied
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈbɛ.lid/
Tính từ[sửa]
yellow-bellied /ˈjɛ.ˌloʊ.ˈbɛ.lid/
- (Từ lóng) Nhút nhát; nhát gan.
- I always suspected he was yellow-bellied — lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan
Tham khảo[sửa]
- "yellow-bellied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)