yelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɛɫp/

Danh từ[sửa]

yelp /ˈjɛɫp/

  1. Tiếng kêu ăng ẳng (chó).

Nội động từ[sửa]

yelp nội động từ /ˈjɛɫp/

  1. Kêu ăng ẳng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]