yoga
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjoʊ.ɡə/
Danh từ[sửa]
yoga /ˈjoʊ.ɡə/
Tham khảo[sửa]
- "yoga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /jɔ.ɡa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
yoga /jɔ.ɡa/ |
yoga /jɔ.ɡa/ |
yoga gđ /jɔ.ɡa/
Tham khảo[sửa]
- "yoga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)