youngling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjəŋ.lɪŋ/

Danh từ[sửa]

youngling /ˈjəŋ.lɪŋ/

  1. (Thơ ca) Thanh niên, thiếu nữ.
  2. Thú con, chim con.
    younglings of the flock — những con cừu non

Tham khảo[sửa]