youngster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjəŋk.stɜː/

Danh từ[sửa]

youngster /ˈjəŋk.stɜː/

  1. Người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai.

Tham khảo[sửa]