yucca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjə.kə/

Danh từ[sửa]

yucca /ˈjə.kə/

  1. (Thực vật học) Cây ngọc giá.

Tham khảo[sửa]