yếu điểm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 要點. Trong đó, 要 (“yếu”: quan trọng); 點 (“điểm”: nơi).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ | iə̰w˩˧ ɗiəm˧˩˨ | iəw˧˥ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˩˩ ɗiəm˧˩ | iə̰w˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ[sửa]
yếu điểm
- Chỗ quan trọng.
- Chí Linh là một yếu điểm về quân sự.
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Không nên nhầm lẫn với điểm yếu (“nhược điểm”).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "yếu điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)