zélateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ze.la.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | zélateur /ze.la.tœʁ/ |
zélateurs /ze.la.tœʁ/ |
Số nhiều | zélateur /ze.la.tœʁ/ |
zélateurs /ze.la.tœʁ/ |
zélateur /ze.la.tœʁ/
- Người sốt sắng, người nhiệt tình.
- Les zélateurs du bien public — những người nhiệt tình với công việc công ích
Tham khảo[sửa]
- "zélateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)