zain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực zain
/zɛ̃/
zain
/zɛ̃/
Giống cái zain
/zɛ̃/
zain
/zɛ̃/

zain /zɛ̃/

  1. Không lông trắng nào (ngựa, chó).

Tham khảo[sửa]