zenana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zə.ˈnɑː.nə/

Danh từ[sửa]

zenana /zə.ˈnɑː.nə/

  1. Khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An).
  2. Vải mỏng để may quần áo đàn ((cũng) zenana cloth).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]