zizanie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zi.za.ni/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
zizanie
/zi.za.ni/
zizanies
/zi.za.ni/

zizanie gc /zi.za.ni/

  1. (Thực vật học) Cây niễng.
  2. Mối bất hòa.
    Semer la zizanie — gieo mối bất hòa
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cỏ lùng; cỏ dại.

Tham khảo[sửa]