ẩu đả
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰w˧˩˧ ɗa̰ː˧˩˧ | əw˧˩˨ ɗaː˧˩˨ | əw˨˩˦ ɗaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əw˧˩ ɗaː˧˩ | ə̰ʔw˧˩ ɗa̰ːʔ˧˩ |
Động từ[sửa]
ẩu đả
- Đánh nhau.
- Xông vào ẩu đả nhau.
- Vụ ẩu đả.
Tham khảo[sửa]
- "ẩu đả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)