§

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



§ U+00A7, §
SECTION SIGN
¦
[U+00A6]
Latin-1 Supplement ¨
[U+00A8]

Từ nguyên[sửa]

Có thể từ SS, viết tắt cho signum sectiōnis (Latin), dịch ra tiếng Anh: section sign.

Ký tự[sửa]

§ (số nhiều §§)

  1. Đề mục của một văn bản.
    Chương 3: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
    §1. Phương trình đường thẳng