Észak-Korea
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]- Bắc Triều Tiên (một quốc gia Đông Á; tên chính thức: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên)
- Đồng nghĩa: Koreai Népi Demokratikus Köztársaság
- Từ có nghĩa rộng hơn: Korea
- Từ cùng trường nghĩa: Dél-Korea
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | Észak-Korea | — |
acc. | Észak-Koreát | — |
dat. | Észak-Koreának | — |
ins. | Észak-Koreával | — |
cfi. | Észak-Koreáért | — |
tra. | Észak-Koreává | — |
ter. | Észak-Koreáig | — |
esf. | Észak-Koreaként | — |
esm. | — | — |
ine. | Észak-Koreában | — |
spe. | Észak-Koreán | — |
ade. | Észak-Koreánál | — |
ill. | Észak-Koreába | — |
sbl. | Észak-Koreára | — |
all. | Észak-Koreához | — |
ela. | Észak-Koreából | — |
del. | Észak-Koreáról | — |
abl. | Észak-Koreától | — |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
Észak-Koreáé | — |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
Észak-Koreáéi | — |
Dạng sở hữu của Észak-Korea | ||
---|---|---|
chủ sở hữu | một người sở hữu | nhiều người sở hữu |
ngôi thứ nhất số ít | Észak-Koreám | — |
ngôi thứ hai số ít | Észak-Koreád | — |
ngôi thứ ba số ít | Észak-Koreája | — |
ngôi thứ nhất số nhiều | Észak-Koreánk | — |
ngôi thứ hai số nhiều | Észak-Koreátok | — |
ngôi thứ ba số nhiều | Észak-Koreájuk | — |
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Hungary có tham số alt thừa
- Danh từ ghép trong tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Hungary/ɒ
- Vần tiếng Hungary/ɒ/5 âm tiết
- Mục từ tiếng Hungary
- Danh từ riêng tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có chứa nhiều từ
- Quốc gias châu Á/Tiếng Hungary
- Quốc gia/Tiếng Hungary
- Bắc Triều Tiên/Tiếng Hungary
- Liên kết tiếng Hungary có liên kết wiki thừa