Bước tới nội dung

á nhiệt đới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩ ɗəːj˧˥a̰ː˩˧ ɲiə̰k˨˨ ɗə̰ːj˩˧˧˥ ɲiək˨˩˨ ɗəːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ ɲiət˨˨ ɗəːj˩˩˩˩ ɲiə̰t˨˨ ɗəːj˩˩a̰ː˩˧ ɲiə̰t˨˨ ɗə̰ːj˩˧

Danh từ

á nhiệt đới

  1. (Từ cũ) Cận nhiệt đới.