Bước tới nội dung

ác độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ ɗə̰ʔwk˨˩a̰ːk˩˧ ɗə̰wk˨˨aːk˧˥ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ ɗəwk˨˨aːk˩˩ ɗə̰wk˨˨a̰ːk˩˧ ɗə̰wk˨˨

Tính từ

[sửa]

ác độc

  1. Như độc ác.

Tham khảo

[sửa]
  • Ác độc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam