âm giai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ zaːj˧˧əm˧˥ jaːj˧˥əm˧˧ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɟaːj˧˥əm˧˥˧ ɟaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

âm giai

  1. Tập hợp của nhiều nốt nhạc tạo thành một nhóm nốt tuân theo quy luật nhạc lý.

Dịch[sửa]