âm nang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ naːŋ˧˧əm˧˥ naːŋ˧˥əm˧˧ naːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ naːŋ˧˥əm˧˥˧ naːŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

âm nang

  1. Bìu dái.

Tham khảo[sửa]