ân gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧ zaː˧˧əŋ˧˥ jaː˧˥əŋ˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ ɟaː˧˥ən˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Động từ[sửa]

ân gia

  1. Cha nuôi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]