Bước tới nội dung

äpple

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Apple apple

Tiếng Thụy Điển

[sửa]
Wikipedia tiếng Thụy Điển có bài viết về:
äpplen

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Bắc Âu cổ epli, từ tiếng German nguyên thủy *apaliją, *apluz (táo, trái cây), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂ébōl.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

äpple gt

  1. Quả táo, quả táo tây.
    Đồng nghĩa: pall, paller

Biến cách

[sửa]
Biến cách của äpple
danh cách sinh cách
số ít bất định äpple äpples
xác định äpplet äpplets
số nhiều bất định äpplen äpplens
xác định äpplena äpplenas

Từ phái sinh

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]