årsberetning
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | årsberetning | årsberetningen |
Số nhiều | årsberetninger | årsberetningene |
Danh từ[sửa]
årsberetning gđ