åsrygg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít åsrygg åsryggen
Số nhiều åsrygger åsryggene

Danh từ[sửa]

åsrygg

  1. Lưng đồi.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]