ç
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||||
Từ nguyên
[sửa]
Từ ⟨ꝣ⟩ (dạng Visigoth của chữ z) kết hợp giữa chữ C với chữ z nhỏ dưới.
Mô tả
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ç
Tiếng Abaza
[sửa]| Kirin | цӀ |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Abaza.
- qaгça ― хъацӏа ― người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Abaza) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, F f, Ꝗ ꝗ (Ɡ ɡ), G g, H ɦ, Ч ч, Ч̵ ч̵, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, Ļ ļ, M m, N n, O o, P p, Q q, Ƣ ƣ, R r, S s, Ş ş, ʕ ſ, T t, Ţ ţ, U u, V v, X x, У у, Z z, Z̧ z̧, Ƶ ƶ, Ʒ ʒ, Г г, Ғ ғ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ь ь, Qu qu, Ƣu ƣu, Ku ku, Ⱪu ⱪu, Gu gu, Xu xu, Hu ɦu, Yu yu, Kı kı, Gı gı, Ⱪı ⱪı, Lı lı, Ƣı ƣı, Qı qı, Xı xı, Fɦ fɦ, Ļh ļh
Tiếng Abkhaz
[sửa]| Kirin | ҵ |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Gruzia | წ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Abkhaz.
- açaa ― аҵаа ― băng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adygea.
- Qızbeç ― Къызбэч ― tên nam giới
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч |
| Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Baloch
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç
- (cũ) Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Baloch năm 1933.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bashkir
[sửa]| Kirin | ч (ç) |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Basque
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Được dùng chủ yếu cho từ mượn gần đây và danh từ riêng nước ngoài.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]C + tiếng Galicia-Bồ Đào Nha Ꝣ (“z của Visigoth”).
Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /s/
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Dùng khi <c> phát âm là /s/ đứng trước <a>, <o> hay <u>. Không bao giờ đứng đầu hoặc cuối từ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]| Kirin | ҷ |
|---|---|
| Hebrew | 'ג |
| Latinh | ç |
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh 1930, hiện thay bằng ch
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh hiện thời) A a, B в, C c, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u, U' u', V v, X x, Y y, Yi yi, Z z, Zh zh'
- (Bảng chữ cái Latinh 1930) A a, B в, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, X x, Z z, Ƶ ƶ, Ә ә
Tiếng Buryat
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Mông Cổ | ᠴ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh 1931-1939.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares, Valencia) [s]
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới, gọi là ce trencada.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Creole Louisiana
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Creole Lousiana.
- çé ― là
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]| Kirin | чӀ |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Ả Rập | ج چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (Tiêu chuẩn Quốc tế) Dùng đại diện cho -ça.
Xem thêm
[sửa]- (Latinh-script) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (biên tập viên), Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary and tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
- Yūsuke Sumi (2018) “-ç-”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 15
Tiếng Đông Can
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Can năm 1932-1953) А а, B b, C c, Ç ç, D d, Е е, Ә ә, F f, G g, Ƣ ƣ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Z̧z̧̧, ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Can năm 1928-1932) А а, Б б, C c, Ç ç, D d, Е е, Ә ә, Ф ф, G g, I i, J j, ь, K k, L l, M m, N n, N ȵ, O o, Ө ө, P p, Ƣ ƣ, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ
Tiếng Erzya
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Erzya.
- vaksarçamo ― ваксарчамо ― áo giáp
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Franco-Provençal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Franco-Provençal) A a (Â â, An an), B b, C c (Ç ç), D d (Dj dj, Dz dz), E e (É é, È è, Eù eù, Eû eû), F f, G g (Gu gu), H h, I i (Ie ie, Ill ill, In in), J j, K k, L l (Ly ly), M m, N n (Ny ny), O o (Ô ô, On on, Ou ou), P p, Q q (Qu qu), R r, S s (Sh sh, Ss ss), T t (Tch tch, Ts ts), U u, V v, Y y, Z z
Tiếng Friuli
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Friuli.
- çore ― quạ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingria
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria năm 1936.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria năm 1936) A a, Ä ä, B b, V v, G g, D d, E e, Ƶ ƶ, Z z, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, Y y, F f, H h, C c, Ç ç, Ş ş, ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria) bukva; A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Ö ö, ь
Tiếng Gagauz
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Gumuz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Sa-Gumuz.
- çálá ― hàng rào
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Mezgebu Kerkero, Lema Bogale, Liyu Maram, Melese Mihiretu, Senbeta Mosissa (biên tập viên) (2020), Dikashineriya AlaSa-Gumuz, Ethiopia: Benishangul-Gumuz Language Development Project
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]| Hy Lạp | τσ |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Kirin | ц |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hy Lạp Pontos.
- çifíni ― τσιφίνι ― đỗ quyên Pontus
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Juǀ'hoan
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (lỗi thời) Âm ngạc cứng nhấp vô thanh, hiện thay bằng ⟨ǂ⟩.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Juǀ'hoan) B b, P p, Bh bh, Ph ph, D d, T t, Dh dh, Th th, G g, K k, Gh gh, Kh kh, Ts ts, Dsh dsh, Tsh, tsh, Ds ds, Tz tz, Tc tc, Dch dch, Tch tch, Dc dc, Tj tj, Kx kx, Dx dx, Tx tx, Tk tk, Dzx dzx, Tsx tsx, Djx djx, Tcx tcx, Z z, S s, J j, C c, X x, H h, R r, M m, N n, Ng ng, Mq mq, Mh mh, Y y, W w, Gǀ gǀ, ǀ, Gǀh gǀh, ǀH ǀh, ǀʼ, ǀʼH ǀʼh, Nǀ nǀ, Nǀh nǀh, Gǀx gǀx, ǀX ǀx, Gǀk gǀk, ǀK ǀk, Gǃ gǃ, ǃ, Gǃh gǃh, ǃH ǃh, ǃʼ, ǃʼH ǃʼh, Nǃ nǃ, Nǃh nǃh, Gǃx gǃx, ǃX ǃx, Gǃk gǃk, ǃK ǃk, Gǂ gǂ, ǂ, Gǂh gǂh, ǂH ǂh, ǂʼ, ǂʼH ǂʼh, Nǂ nǂ, Nǂh nǂh, Gǂx gǂx, ǂX ǂx, Gǂk gǂk, ǂK ǂk, Gǁ gǁ, ǁ, Gǁh gǁh, ǁH ǁh, ǁʼ, ǁʼH ǁʼh, Nǁ nǁ, Nǁh nǁh, Gǁx gǁx, ǁX ǁx, Gǁk gǁk, ǁK ǁk, I i, E e, A a, O o, U u, Ih ih, Eh eh, Ah ah, Oh oh, Uh uh, Aq aq, Oq oq, In in, An an, On on, Un un, Ihn ihn, Ahn ahn, Ohn ohn, Uhn uhn, Aqn aqn, Oqn oqn, Iʼ iʼ, Eʼ eʼ, Aʼ aʼ, Oʼ oʼ, Uʼ uʼ
Tiếng Kabardia
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- çıraçıu ― чырачыу ― sẻ thông vàng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠴ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 409
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʧ]
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karachay-Balkar.
- Qaraçay şaxar ― Къарачай шахар ― thị trấn Karachay
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]| Kirin | дж |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Hebrew | צ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim năm 1920) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, N̡ n̡, O o, Ɵ ɵ, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim tại Litva) A a, B b, C c, Ch ch, Č č, D d, Ď ď, Dž dž, E e, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Y y, J j, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü, V v, Z z, Ž ž, Ź ź
Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “Г-Д-Е”, trong Русско-караимский словарь
Tiếng Ket
[sửa]| Kirin | х |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]| Kirin | ӌ |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Krymchak
[sửa]| Kirin | чъ |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Krymchak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /t͡ʃ/
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч' |
| Ả Rập | چ |
| Yezidi | 𐺇 |
| Armenia | ջ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч' |
| Ả Rập | چ |
| Yezidi | 𐺇 |
| Armenia | ջ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz
[sửa]| Kirin | ç |
|---|---|
| Latinh | ч (c) |
| Ả Rập | ﭺ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Lak
[sửa]| Kirin | чӀ |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Ả Rập | چ |
| Gruzia | ჭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 80
Tiếng Laz
[sửa]| Gruzia | ჩ |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Laz.
- çi ― ჩი ― đó
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kojima, Gôichi (2012–) “ç”, trong Temel Lazca-Türkçe Sözlük Taslağı (bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
Tiếng Lezgi
[sửa]| Kirin | чӀ |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Ả Rập | ج |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Liguria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Liguria.
- çê ― trời
Xem thêm
[sửa]Tiếng Man
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Man.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Miranda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Miranda.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- António Bárbolo Alves, Manuela Barros Ferreira i Domingos Raposo (1999) Convenção Ortográfica da Língua Mirandesa, Miranda de l Douro: Câmara Municipal de Miranda do Douro, →ISBN
Tiếng Mông Cổ
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Mông Cổ | ᠴ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nenets lãnh nguyên năm 1931-1937.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]| Kirin | дж |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nogai năm 1928.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Norman
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Occitan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Pháp cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái c cédille viết thường ghi lại tiếng Pháp cổ.
- çaiens ― ở đây
Tiếng Pháp trung đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái c cédille viết thường ghi lại tiếng Pháp trung đại.
- ainçois ― trước khi
Tiếng Picard
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị phụ âm thứ 3 theo chính tả Feller-Carton tiếng Picard.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Qashqai
[sửa]| Ả Rập | چ |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]| Hanifi | 𐴍 |
|---|---|
| Ả Rập | ڑ |
| Bengal | ড় |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rohingya.
- meçi ― đất
Xem thêm
[sửa]Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]| Kirin | ҷ |
|---|---|
| Ả Rập | ج |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч |
| Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ж (ç) |
| Hebrew | 'ז |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tat-Do Thái.
- çuhur ― người Do Thái
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]| Kirin | ч (ç) |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar.
- tatarça ― татарча ― tiếng Tatar
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]| Kirin | ц |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]| Kirin | ч (ç) |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (không còn dùng) Chữ c viết thường với dấu móc dưới (cedilla), đã thay bằng chữ z.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakhur
[sửa]| Latinh | ç |
|---|---|
| Kirin | ч |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tsakhur tại Azerbaijan.
- çalğıçiy ― nhạc công
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “ç”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Ả Rập | چ |
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ubykh
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ubykh.
- çənçow ― чынчоу ― chổi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ubykh) letter; A a, Ə ə, Ȧ ȧ, B b, BƸbƹ, C c, Ç ç, Çʼçʼ, Č č, ČWčw, Č’, č’, ČW’čw’, Ċ ċ, Ċ’ċ’, D d, DWdw, Ḑ ḑ, Ḋ ḋ, Ď ď, E e, F f, G g, GWgw, GYgy, Ǧ ǧ, Ġ ġ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, JWjw, K k, KWkw, KYky, K’k’, KW’kw’, KY’ky’, L l, Ł ł, Ł’ł’, M m, MƸmƹ, N n, O o, Ō ō, P p, PƸpƹ, P’p’, PƸ’pƹ’, Q q, QWqw, QYqy, QƸqƹ, QƸWqƹw, Q’q’, QW’qw’, QY’qy’, QƸ’qƹ’, QƸW’qƹw’, R r, Ř ř, ŘWřw, ŘYřy, ŘƸřƹ, ŘƸWřƹw, S s, Ș ș, ȘWșw, Š š, ŠWšw, Ṡ ṡ, T t, TWtw, T’t’, TW’tw’, Ț ț, Ț’ț’, U u, Ū ū, V v, VƸvƹ, W w, WƸwƹ, X x, XWxw, XYxy, XƸxƹ, XƸWxƹw, Y y, Z z, Ž ž, ŽWžw, Ż ż, Ƹ ƹ, ’
Tiếng Udi
[sửa]| Kirin | ч |
|---|---|
| Latinh | ç |
| Armenia | ջ |
| Gruzia | ჭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udi.
- çap ― чап ― đo lường
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ч”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Veneto
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wallon
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakut
[sửa]| Kirin | дь |
|---|---|
| Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 16
Tiếng Zaza
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Zaza.
Xem thêm
[sửa]- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Từ đa ngữ đánh vần với ◌̧
- Trang có 72 đề mục ngôn ngữ
- Ký hiệu đa ngữ
- IPA symbols
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Abaza
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Abkhaz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Albani
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Albani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- Mục từ tiếng Baloch có chữ viết không chuẩn
- Từ cũ
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bashkir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bashkir
- Cách phát âm IPA có ký tự IPA không hợp lệ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque
- Chữ cái tiếng Basque
- Từ tiếng Basque đánh vần với ◌̧
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Basque
- Từ tiếng Bồ Đào Nha gốc Galicia-Bồ Đào Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan
- Chữ cái tiếng Catalan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Catalan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chechen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Creole Louisiana
- Mục từ tiếng Creole Louisiana
- Chữ cái tiếng Creole Louisiana
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Creole Louisiana
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dargwa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Can
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Đông Can
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Erzya
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Erzya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Fala
- Mục từ tiếng Fala
- Chữ cái tiếng Fala
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Franco-Provençal
- Mục từ tiếng Franco-Provençal
- Chữ cái tiếng Franco-Provençal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Franco-Provençal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Friuli
- Mục từ tiếng Friuli
- Chữ cái tiếng Friuli
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Friuli
- Mục từ tiếng Ingria
- Chữ cái tiếng Ingria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gagauz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Gumuz
- Chữ cái tiếng Gumuz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gumuz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Juǀ'hoan
- Chữ cái tiếng Juǀ'hoan
- Từ lỗi thời tiếng Juǀ'hoan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabardia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kalmyk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kalmyk
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karaim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ket
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khakas
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khakas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khalaj
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ có cách phát âm IPA Southern Kurdish
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng Southern Kurdish
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kurmanji
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kyrgyz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Laz
- Mục từ tiếng Laz
- Chữ cái tiếng Laz
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Laz
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Liguria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Liguria
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Liguria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Man
- Mục từ tiếng Man
- Chữ cái tiếng Man
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Man
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Miranda
- Mục từ tiếng Miranda
- Chữ cái tiếng Miranda
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Miranda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mông Cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Norman
- Mục từ tiếng Norman
- Chữ cái tiếng Norman
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Occitan
- Chữ cái tiếng Occitan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Occitan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp
- Chữ cái tiếng Pháp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp cổ
- Chữ cái tiếng Pháp cổ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp cổ
- Mục từ tiếng Pháp trung đại
- Chữ cái tiếng Pháp trung đại
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp trung đại
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Picard
- Mục từ tiếng Picard
- Chữ cái tiếng Picard
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Qashqai
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai
- Chữ cái tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Qashqai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rohingya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Salar
- Chữ cái tiếng Salar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Salar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tajik
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Talysh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tatar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Siberia
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha đánh vần với ◌̧
- Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tsakhur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Turkmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Ubykh
- Chữ cái tiếng Ubykh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ubykh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udi
- Mục từ tiếng Udi
- Chữ cái tiếng Udi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Veneto
- Mục từ tiếng Veneto
- Chữ cái tiếng Veneto
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Veneto
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wallon
- Mục từ tiếng Wallon
- Chữ cái tiếng Wallon
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Wallon
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yakut
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yakut
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Zaza
- Mục từ tiếng Zaza
- Chữ cái tiếng Zaza
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Zaza
- Chữ cái chữ Latinh
