ç
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]
Từ ⟨ꝣ⟩ (dạng Visigoth của chữ z) kết hợp giữa chữ C với chữ z nhỏ dưới.
Mô tả
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ C): Ćć Ĉĉ Čč Ċċ C̄c̄ Çç Ḉḉ Ȼȼ Ƈƈ ɕ ᴄ Cc
- (Letters using cedilla sign or comma sign): Çç Ḉḉ Ḑḑ D̦d̦ Ȩȩ Ģģ Ḩḩ Ķķ Ļļ Ņņ Ŗŗ Şş Șș Ţţ Țț
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ç
- (IPA) Phụ âm xát vòm vô thanh.
- (viết trên ⟨ᶜ̧⟩, IPA) Âm bật được nhả [ç]-xát (ví dụ [cᶜ̧] hoặc [kᶜ̧]), đôi khi hàm ý về âm tắc xát (⟨cᶜ̧⟩ hay [c͡ç]) [ç] thêm âm sắc hoặc nhẹ, thoáng qua hay vang.
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | цӀ |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Abaza.
- qaгça ― хъацӏа ― người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Abaza) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, F f, Ꝗ ꝗ (Ɡ ɡ), G g, H ɦ, Ч ч, Ч̵ ч̵, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, Ļ ļ, M m, N n, O o, P p, Q q, Ƣ ƣ, R r, S s, Ş ş, ʕ ſ, T t, Ţ ţ, U u, V v, X x, У у, Z z, Z̧ z̧, Ƶ ƶ, Ʒ ʒ, Г г, Ғ ғ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ь ь, Qu qu, Ƣu ƣu, Ku ku, Ⱪu ⱪu, Gu gu, Xu xu, Hu ɦu, Yu yu, Kı kı, Gı gı, Ⱪı ⱪı, Lı lı, Ƣı ƣı, Qı qı, Xı xı, Fɦ fɦ, Ļh ļh
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | ҵ |
---|---|
Latinh | ç |
Gruzia | წ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Abkhaz.
- açaa ― аҵаа ― băng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Abkhaz) A a, B b, C c, Ç ç, D d, Đ đ, E e, F f, ꟻ, G g, Ɠ ɠ, Ƣ ƣ, H h, Ħ ħ, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, M m, N n, O o, P p, Ꞃ ꞃ, Q q, Ꝗ ꝗ, R r, S s, Ș ș, Ϛ ſ, T t, T t, P p, P p, U u, V v, X x, Y y, Z z, Z̦ z̦, Ʒ ʒ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ь ь, Ꞁ ꞁ, Ꞁ̵ ꞁ̵, J̄ j̄, Ɥ ɥ, Ɥ ɥ, Ƶ ƶ, I ı
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adygea.
- Qızbeç ― Къызбэч ― tên nam giới
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái ABX) A a, B b, C c, Ć ć, Ç ç, D d, E e, É é, F f, G g, Ǵ ǵ, Ğ ğ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ĺ ĺ, M m, N n, O o, Ö ö, P p, Ṕ ṕ, Q q, R r, S s, Ś ś, Š š, Ş ş, T t, Ṫ ṫ, U u, Ü ü, W w, X x, Y y, Z z, Ź ź, `, Á á
Tiếng Albani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Albani) shkronjë; A a, B b, C c, Ç ç, D d, Dh dh, E e, Ë ë, F f, G g, Gj gj, H h, I i, J j, K k, L l, Ll ll, M m, N n, Nj nj, O o, P p, Q q, R r, Rr rr, S s, Sh sh, T t, Th th, U u, V v, X x, Xh xh, Y y, Z z, Zh zh
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч |
Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Azerbaijan) hərf; A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ə ə, F f, G g, Ğ ğ, H h, X x, I ı, İ i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Baloch
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç
- (cũ) Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Baloch năm 1933.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Baloch năm 1933) a, ə, ʙ, c, ç, d, ᶁ, e, f, g, h, i, j, k, ʟ, m, n, o, p, q, ʼ, r, s, t, ƫ, u, v, w, x, z, ƶ
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | ч (ç) |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bashkir) A a, Ä ä, B b, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, Í í, İ i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, Ś ś, T t, U u, Ü ü, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ź ź, ’
Tiếng Basque
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Được dùng chủ yếu cho từ mượn gần đây và danh từ riêng nước ngoài.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Basque) A a, B b, C c (Ç ç), D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ü ü), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]C + tiếng Galicia-Bồ Đào Nha Ꝣ (“z của Visigoth”).
Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /s/
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Dùng khi <c> phát âm là /s/ đứng trước <a>, <o> hay <u>. Không bao giờ đứng đầu hoặc cuối từ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bồ Đào Nha) letra; A a (Á á, À à, Â â, Ã ã), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, Ê ê), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | ҷ |
---|---|
Hebrew | 'ג |
Latinh | ç |
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh hiện thời) A a, B в, C c, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u, U' u', V v, X x, Y y, Yi yi, Z z, Zh zh'
- (Bảng chữ cái Latinh 1930) A a, B в, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, X x, Z z, Ƶ ƶ, Ә ә
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Mông Cổ | ᠴ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh 1931-1939.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh 1931-1939) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ө ө, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, ь
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares, Valencia) [s]
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới, gọi là ce trencada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Catalan) lletra; A a, À à, B b, C c, Ç ç, D d, E e, É é, È è, F f, G g, H h, I i, Í í, Ï ï, J j, K k, L l (L·L l·l), M m, N n, O o, Ó ó, Ò ò, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ú ú, Ü ü, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chechen) A a, Ä ä, B b, C c, Ċ ċ, Ç ç, Ç̇ ç̇, D d, E e, F f, G g, Ġ ġ, H h, X x, Ẋ ẋ, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, Ꞑ ꞑ, O o, Ö ö, P p, Ph ph, Q q, Q̇ q̇, R r, S s, Ş ş, T t, Th th, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Ə ə
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Creole Louisiana
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Creole Lousiana.
- çé ― là
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Creole Lousiana) A a, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Œ œ, P p, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | чӀ |
---|---|
Latinh | ç |
Ả Rập | ج چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dargwa.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ә ә, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, Ⱨ ⱨ, Ħ ħ, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, Ꝗ ꝗ, R r, S s, Ş ş, , T t, T̨t̨, U u, V v, X x, Ҳ ҳ, Ӿ ӿ, Z z, Ⱬ ⱬ, Ƶ ƶ, Ⱬ̵ ⱬ̵, Ӡ ӡ
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (Tiêu chuẩn Quốc tế) Dùng đại diện cho -ça.
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2591: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Can năm 1932-1953) А а, B b, C c, Ç ç, D d, Е е, Ә ә, F f, G g, Ƣ ƣ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Z̧z̧̧, ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Can năm 1928-1932) А а, Б б, C c, Ç ç, D d, Е е, Ә ә, Ф ф, G g, I i, J j, ь, K k, L l, M m, N n, N ȵ, O o, Ө ө, P p, Ƣ ƣ, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Erzya.
- vaksarçamo ― ваксарчамо ― áo giáp
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Erzya) A a, B b, C c, Ç ç, D d, Ә ә, E e, F f, G g, Y y, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tiếng Fala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Fala) A a (Á á, Ã ã), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, Ẽ ẽ), F f, G g (Gü gü), H h, I i, J j, L l, M m, N n, O o (Ó ó, Õ õ), P p, Q q (Qü qü), R r, S s, T t, U u (Ú ú, Ũ ũ), V v, X x, Z z
Tiếng Franco-Provençal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Franco-Provençal) A a (Â â, An an), B b, C c (Ç ç), D d (Dj dj, Dz dz), E e (É é, È è, Eù eù, Eû eû), F f, G g (Gu gu), H h, I i (Ie ie, Ill ill, In in), J j, K k, L l (Ly ly), M m, N n (Ny ny), O o (Ô ô, On on, Ou ou), P p, Q q (Qu qu), R r, S s (Sh sh, Ss ss), T t (Tch tch, Ts ts), U u, V v, Y y, Z z
Tiếng Friuli
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Friuli.
- çore ― quạ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Friuli) A a (À à, Â â), B b, C c, Ç ç, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, H h, I i (Ì ì, Î î), J j, L l, M m, N n, O o (Ò ò, Ô ô), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ù ù, Û û), V v, Z z
Tiếng Ingria
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria năm 1936.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria năm 1936) A a, Ä ä, B b, V v, G g, D d, E e, Ƶ ƶ, Z z, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, Y y, F f, H h, C c, Ç ç, Ş ş, ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria) bukva; A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Ö ö, ь
Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz) A a, Ä ä, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ê ê, F f, G g, H h, I ı, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, Ţ ţ, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Gumuz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Sa-Gumuz.
- çálá ― hàng rào
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sa-Gumuz) A a, B b, B' b', C c, C' c', Ç ç, Ç' ç', D d, D' d', E e, F f, G g, Ŋ ŋ, H h, I i, J j, K k, K' k', L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, P p, P' p', R r, S s, S' s', Sh sh, T t, T' t', Ts ts, U u, V v, W w, Y y, Z z, Zh zh
Tham khảo
[sửa]- Mezgebu Kerkero, Lema Bogale, Liyu Maram, Melese Mihiretu, Senbeta Mosissa, editor (2020), Dikashineriya AlaSa-Gumuz, Ethiopia: Benishangul-Gumuz Language Development Project
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | τσ |
---|---|
Latinh | ç |
Kirin | ц |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hy Lạp Pontos.
- çifíni ― τσιφίνι ― đỗ quyên Pontus
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hy Lạp Pontos) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Pontos World (2012), “Τ - τ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Juǀ'hoan
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Âm ngạc cứng nhấp vô thanh, hiện thay bằng ⟨ǂ⟩.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Juǀ'hoan) B b, P p, Bh bh, Ph ph, D d, T t, Dh dh, Th th, G g, K k, Gh gh, Kh kh, Ts ts, Dsh dsh, Tsh, tsh, Ds ds, Tz tz, Tc tc, Dch dch, Tch tch, Dc dc, Tj tj, Kx kx, Dx dx, Tx tx, Tk tk, Dzx dzx, Tsx tsx, Djx djx, Tcx tcx, Z z, S s, J j, C c, X x, H h, R r, M m, N n, Ng ng, Mq mq, Mh mh, Y y, W w, Gǀ gǀ, ǀ, Gǀh gǀh, ǀH ǀh, ǀʼ, ǀʼH ǀʼh, Nǀ nǀ, Nǀh nǀh, Gǀx gǀx, ǀX ǀx, Gǀk gǀk, ǀK ǀk, Gǃ gǃ, ǃ, Gǃh gǃh, ǃH ǃh, ǃʼ, ǃʼH ǃʼh, Nǃ nǃ, Nǃh nǃh, Gǃx gǃx, ǃX ǃx, Gǃk gǃk, ǃK ǃk, Gǂ gǂ, ǂ, Gǂh gǂh, ǂH ǂh, ǂʼ, ǂʼH ǂʼh, Nǂ nǂ, Nǂh nǂh, Gǂx gǂx, ǂX ǂx, Gǂk gǂk, ǂK ǂk, Gǁ gǁ, ǁ, Gǁh gǁh, ǁH ǁh, ǁʼ, ǁʼH ǁʼh, Nǁ nǁ, Nǁh nǁh, Gǁx gǁx, ǁX ǁx, Gǁk gǁk, ǁK ǁk, I i, E e, A a, O o, U u, Ih ih, Eh eh, Ah ah, Oh oh, Uh uh, Aq aq, Oq oq, In in, An an, On on, Un un, Ihn ihn, Ahn ahn, Ohn ohn, Uhn uhn, Aqn aqn, Oqn oqn, Iʼ iʼ, Eʼ eʼ, Aʼ aʼ, Oʼ oʼ, Uʼ uʼ
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- çıraçıu ― чырачыу ― sẻ thông vàng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia) A a, Á á, B b, C c, Ć ć, Ç ç, D d, E e, É é, F f, Ḟ ḟ, F f, G g, Ǵ ǵ, Ğ ğ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, Ĵ ĵ, K k, Ḱ ḱ, Ǩ ǩ, L l, Ĺ ĺ, Ĺ' ĺ', M m, N n, O o, Ö ö, P p, Ṕ ṕ, Q q, R r, S s, Ś ś, Š š, Ş ş, Ş' ş', Ṩ ṩ, T t, Ṫ ṫ, U u, Ü ü, W w, V v, X x, Y y, Z z, Ź ź, '
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Mông Cổ | ᠴ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalmyk năm 1930-1938.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kalmyk năm 1930-1938) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ә ә, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ꞑ ꞑ, O o, Ө ө, P p, R r, S s, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 409
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʧ]
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karachay-Balkar.
- Qaraçay şaxar ― Къарачай шахар ― thị trấn Karachay
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karachay-Balkar) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, I i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, N̡ n̡, O o, Ө ө, P p, R r, S s, Ş ş, T t, Ь ь, U u, V v, Y y, X x, Z z, Ƶ ƶ
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | дж |
---|---|
Latinh | ç |
Hebrew | צ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim năm 1920.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim năm 1920) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, N̡ n̡, O o, Ɵ ɵ, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim tại Litva) A a, B b, C c, Ch ch, Č č, D d, Ď ď, Dž dž, E e, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Y y, J j, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü, V v, Z z, Ž ž, Ź ź
Tham khảo
[sửa]- Kale (2009), “Г-Д-Е”, Русско-караимский словарь
Tiếng Ket
[sửa]Kirin | х |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930) A a, Ā ā, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, Ē ē, Ə ə, F f, G g, H h, Ҕ ҕ, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | ӌ |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Khakas năm 1929-1939.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Khakas năm 1929-1939) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ə ə, F f, G g, Ƣ ƣ, I i, Į į, J j, K k, L l, M m, N n, Ꞑ ꞑ, O o, Ɵ ɵ, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Khalaj) A a, Â â, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ê ê, Ə ə, Ə̂ ə̂, F f, G g, Ğ ğ, H h, I i, İ i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, Ô ô, Ö̂ ö̂, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, Û û, Ü̂ ü̂, V v, Y y, Z z
Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | чъ |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Krymchak.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Krymchak) A a, B ʙ, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, Ь ь, K k, Q q, Ƣ ƣ, L l, M m, N n, N̡ n̡, O o, Ɵ ɵ, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Y y, V v, Z z, Ƶ ƶ
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /t͡ʃ/
Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kumyk) A a, B в, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, W w, Y y, X x, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч' |
Ả Rập | چ |
Yezidi | 𐺇 |
Armenia | ջ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kurd) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ê ê, F f, G g, H h (Ḧ ḧ), I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Û û, V v, W w, X x (Ẍ ẍ), Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч' |
Ả Rập | چ |
Yezidi | 𐺇 |
Armenia | ջ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hawar) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ê ê, F f, G g, H h (Ḧ ḧ), I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Û û, V v, W w, X x (Ẍ ẍ), Y y, Z z
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | ç |
---|---|
Latinh | ч (ç) |
Ả Rập | ﭺ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kyrgyz) A a, B b, V v, G g, D d, E e, É é, J j, Z z, İ i, Y y, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, P p, R r, S s, T t, U u, Ü ü, F f, X x, C c, Ç ç, Ş ş, Şç şç, I ı, E e, Yu yu, Ya ya
Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | чӀ |
---|---|
Latinh | ç |
Ả Rập | چ |
Gruzia | ჭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lak) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ә ә, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, Ħ ħ, Ⱨ ⱨ, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, M m, N n, O o, Ɵ ɵ, P p, Ҏ ҏ, Q q, Ꝗ ꝗ, R r, S s, Ş ş, S̷ s̷, T t, T̨ t̨, U u, V v, X x, Ҳ ҳ, Ӿ ӿ, Z z, Ⱬ ⱬ, Ƶ ƶ
Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 80
Tiếng Laz
[sửa]Gruzia | ჩ |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Laz.
- çi ― ჩი ― đó
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Laz) burts; A a, B b, C c, Ç ç, Ç̌ ç̌, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, J j, K k, Ǩ ǩ, L l, M m, N n, O o, P p, P̌ p̌, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, Ť ť, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ž ž, Ʒ ʒ, Ǯ ǯ
Tham khảo
[sửa]- Kojima, Gôichi (2012–), “ç”, Temel Lazca-Türkçe Sözlük Taslağı
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | чӀ |
---|---|
Latinh | ç |
Ả Rập | ج |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lezgi) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, Ⱪ ⱪ, L l, M m, N n, O o, P p, P̡ p̡, Q q, Ꝗ ꝗ, R r, S s, Ş ş, S̷ s̷, T t, T̨t̨, U u, V v, X x, Ҳ ҳ, Ӿ ӿ, Y y, Z z, Ⱬ ⱬ, Ƶ ƶ, ’
Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Liguria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Liguria.
- çê ― trời
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Liguria) A a, Æ æ, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Eu eu, F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, X x, Z z
Tiếng Man
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Man.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Man) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y
Tiếng Miranda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Miranda.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Miranda) A a (Á á), B b, C c, Ç ç (Ch ch), D d, E e (É é, Ê ê), F f, G g (Gu gu), H h, I i (Í í), J j, L l (Lh lh), M m, N n (Nh nh), O o (Ó ó, Ô ô), P p, Q q (Qu qu), R r (Rr rr), S s (Ss ss), T t, U u (Ú ú, Ũ ũ), V v, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- António Bárbolo Alves, Manuela Barros Ferreira i Domingos Raposo (1999) Convenção Ortográfica da Língua Mirandesa, Miranda de l Douro: Câmara Municipal de Miranda do Douro, →ISBN
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Mông Cổ | ᠴ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Mông Cổ) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ө ө, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ƶ ƶ
Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nenets lãnh nguyên năm 1931-1937.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nenets lãnh nguyên năm 1931-1937) A a, B b, B̦b̦, C c, Ç ç, D d, Ḑ ḑ, E e, Ə ə, F f, G g, H h, Ꜧ ӈ, I i, Ƅ ƅ, J j, K k, L l, Ļ ļ, M m, M̦m̦, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, P p, P̦p̦, Q q, R r, Ŗ ŗ, S s, Ș ș, T t, Ţ ţ, U u, W w, Z z, Z̦z̦
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | дж |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nogai năm 1928.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nogai năm 1928) A a, В в, Ç ç, D d, E e, Ə ə, F f, G g, Ƣ ƣ, I i, K k, L l, M m, N n, Ꞑ ꞑ, O o, Ɵ ɵ, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Y y, J j, Ь ь, Z z, V v
Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Norman
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Biến thể chữ cái c viết thường với dấu móc dưới.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Norman) A a (Â â, An an), B b, C c (Ç ç, Ch ch), D d (Dg dg), E e (É é, Ê ê, È è, Eu eu), F f, G g (Gn gn), H h, I i (Î î, În în), J j, K k, L l (Li li), M m, N n, O o (Ou ou, Ô ô, P p), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Tch tch, Th th), U u (Û û), V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Occitan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Occitan) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, W w, X x, Z z
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Khi ⟨c⟩ được phát âm /s/ trước ⟨a⟩, ⟨o⟩ hoặc ⟨u⟩, chủ yếu trong từ phái sinh và biến tố. Ví dụ, français bắt nguồn từ France, hoặc commençons biến cách của commencer. Một trong ngoại lệ hiếm gặp là façon.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Pháp) lettre; A a (À à,  â, Æ æ), B b, C c (Ç ç), D d, E e (É é, È è, Ê ê, Ë ë), F f, G g, H h, I i (Î î, Ï ï), J j, K k, L l, M m, N n (Ñ ñ), O o (Ô ô, Œ œ), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ù ù, Û û, Ü ü), V v, W w, X x, Y y (Ÿ ÿ), Z z
Tiếng Pháp cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái c cédille viết thường ghi lại tiếng Pháp cổ.
- çaiens ― ở đây
Tiếng Pháp trung đại
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái c cédille viết thường ghi lại tiếng Pháp trung đại.
- ainçois ― trước khi
Tiếng Picard
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị phụ âm thứ 3 theo chính tả Feller-Carton tiếng Picard.
Xem thêm
[sửa]- (Feller-Carton) a, â, æ, ai, an am, au, å, e, ê, é, eau, én ém, eu, è, i, î, in im, ï, o, ô, œ, œu, oi, on om, ou, u, û, y, ŷ, b, с, ç, ch, d, f, g, gn, gu, k, l, h, j, m, n, ng, p, q, qu, r rh, s, ss, t, v, w, y, z
Tiếng Qashqai
[sửa]Ả Rập | چ |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Qashqai) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, É é, F f, G g, Ğ ğ, H h, X x, I ı, İ i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴍 |
---|---|
Ả Rập | ڑ |
Bengal | ড় |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rohingya.
- meçi ― đất
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Rohingya) A a (Á á), B b, C c, Ç ç, D d, E e (É é), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o (Ó ó), P p (Q q), R r, S s, T t, U u (Ú ú, V v), W w (X x), Y y, Z z
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái TB30) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, I ı, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, Y y, V v, Z z
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | ҷ |
---|---|
Ả Rập | ج |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tajik) A a, B ʙ, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, X x, Z z, Ƶ ƶ, ’
Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч |
Ả Rập | چ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Talysh) A a, B b, С с, Ç ç, D d, E e, Ә ә, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ж (ç) |
Hebrew | 'ז |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tat-Do Thái.
- çuhur ― người Do Thái
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tat-Do Thái) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ə ə, F f, G g, H h, Ḩ h̦, Ħ ћ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | ч (ç) |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar.
- tatarça ― татарча ― tiếng Tatar
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar) A a (Á á), Ä ä (Â â), B b, C c, Ç ç, D d, E e (É é), F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, Í í, I ı, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o (Ó ó), Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u (Ú ú), Ü ü, V v, W w, X x, Y y, Z z, ʼ
Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | ц |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm) arif; A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | ч (ç) |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Siberia) A a, Ä ä, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, I ı, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ö ö, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, Şç şç, T t, U u, Ü ü, V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Ban Nha) letra; A a (Á á), B b, C c, D d, E e (É é), F f, G g, H h, I i (Í í), J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o (Ó ó), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Ú ú, Ü ü), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) harf; A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, İ i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | ç |
---|---|
Kirin | ч |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tsakhur tại Azerbaijan.
- çalğıçiy ― nhạc công
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tsakhur tại Azerbaijan) A a, Ә ә, B b, C c, Ç ç, Ç' ç', D d, E e, F f, G g, G' g', Gh gh, Ğ ğ, H h, X x, Xh xh, I ı, I' ı', İ i, J j, K k, K' k', Q q, Q' q', L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, P' p', R r, S s, Ş ş, T t, T' t', Ts ts, Ts' ts', U u, Ü ü, V v, Y y, Z z, '
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “ç”, Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Turk Khorasan) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, Ə ə, F f, G g, Ğ ğ, H h, X x, I ı, İ i, J j, K k, Q q, L l, M m, N n, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, V v, Y y, Z z
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen) harp; A a, B b, Ç ç, D d, E e, Ä ä, F f, G g, H h, I i, J j, Ž ž, K k, L l, M m, N n, Ň ň, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ü ü, W w, Y y, Ý ý, Z z
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ubykh.
- çənçow ― чынчоу ― chổi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ubykh) letter; A a, Ə ə, Ȧ ȧ, B b, BƸbƹ, C c, Ç ç, Çʼçʼ, Č č, ČWčw, Č’, č’, ČW’čw’, Ċ ċ, Ċ’ċ’, D d, DWdw, Ḑ ḑ, Ḋ ḋ, Ď ď, E e, F f, G g, GWgw, GYgy, Ǧ ǧ, Ġ ġ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, JWjw, K k, KWkw, KYky, K’k’, KW’kw’, KY’ky’, L l, Ł ł, Ł’ł’, M m, MƸmƹ, N n, O o, Ō ō, P p, PƸpƹ, P’p’, PƸ’pƹ’, Q q, QWqw, QYqy, QƸqƹ, QƸWqƹw, Q’q’, QW’qw’, QY’qy’, QƸ’qƹ’, QƸW’qƹw’, R r, Ř ř, ŘWřw, ŘYřy, ŘƸřƹ, ŘƸWřƹw, S s, Ș ș, ȘWșw, Š š, ŠWšw, Ṡ ṡ, T t, TWtw, T’t’, TW’tw’, Ț ț, Ț’ț’, U u, Ū ū, V v, VƸvƹ, W w, WƸwƹ, X x, XWxw, XYxy, XƸxƹ, XƸWxƹw, Y y, Z z, Ž ž, ŽWžw, Ż ż, Ƹ ƹ, ’
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | ç |
Armenia | ջ |
Gruzia | ჭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udi.
- çap ― чап ― đo lường
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Udi) A a, Ă ă, Ә ә, B b, C c, Ĉ ĉ, Ç ç, Ç' ç', Č č, Ć ć, D d, E e, Ĕ ĕ, F f, G g, Ğ ğ, H h, I ı, İ i, Ĭ ĭ, J j, Ĵ ĵ, K k, K' k', L l, M m, N n, O o, Ö ö, Ŏ ŏ, P p, P' p', Q q, Q' q', R r, S s, Ś ś, S' s', Ŝ ŝ, Ş ş, T t, T' t', U u, Ü ü, Ŭ ŭ, V v, X x, Y y, Z z, Ź ź
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ч”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Veneto
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Veneto) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ƚ ƚ, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Wallon
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wallon) A a (Â â, Å å), B b, C c (Ç ç), D d (E e, É é, È è, Ê ê, Ë ë, E̊ e̊), F f, G g, H h, I i (Î î), J j, K k, L l, M m, N n, O o (Ô ô, Ö ö), P p, Q q, R r, S s, T t, U u (Û û), V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | дь |
---|---|
Latinh | ç |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yakut năm 1929-1939.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yakut) A a, B b, C c, Ç ç, D d, E e, F f, G g, Ƣ ƣ, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ꞑ ꞑ, Nj nj, O o, Ɵ ɵ, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, V v, Y y, Ь ь, Z z, Ƶ ƶ
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 16
Tiếng Zaza
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ç (chữ hoa Ç)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Zaza.
Xem thêm
[sửa]- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết Chữ chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̧
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Trang có 72 đề mục ngôn ngữ
- Ký hiệu đa ngữ
- IPA symbols
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Albani có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Albani có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Định nghĩa mục từ tiếng Albani có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- tiếng Baloch terms in nonstandard scripts
- Từ cũ trong tiếng Baloch
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Liên kết mục từ tiếng Bashkir có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Basque có tham số alt thừa
- IPA pronunciations with invalid IPA characters
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Basque
- Chữ cái tiếng Basque
- tiếng Basque terms spelled with ◌̧
- Định nghĩa mục từ tiếng Basque có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bồ Đào Nha có tham số alt thừa
- Từ tiếng Bồ Đào Nha gốc Galicia-Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Từ cũ trong tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Từ cũ trong tiếng Buryat
- Liên kết mục từ tiếng Catalan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan
- Chữ cái tiếng Catalan
- Định nghĩa mục từ tiếng Catalan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Creole Louisiana có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Creole Louisiana
- Chữ cái tiếng Creole Louisiana
- Định nghĩa mục từ tiếng Creole Louisiana có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Từ cũ trong tiếng Dargwa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- tiếng Đông Can terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Từ cũ trong tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- tiếng Erzya terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fala có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Fala
- Chữ cái tiếng Fala
- Mục từ tiếng Franco-Provençal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Franco-Provençal
- Chữ cái tiếng Franco-Provençal
- Định nghĩa mục từ tiếng Franco-Provençal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Friuli có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Friuli
- Chữ cái tiếng Friuli
- Định nghĩa mục từ tiếng Friuli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingria
- Chữ cái tiếng Ingria
- Từ cũ trong tiếng Ingria
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gumuz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gumuz
- Chữ cái tiếng Gumuz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gumuz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Juǀ'hoan
- Chữ cái tiếng Juǀ'hoan
- Từ cũ trong tiếng Juǀ'hoan
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- tiếng Kalmyk terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Từ cũ trong tiếng Kalmyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Từ cũ trong tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- tiếng Khakas terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Từ cũ trong tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Liên kết mục từ tiếng Kurmanji có tham số alt thừa
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Laz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Laz
- Chữ cái tiếng Laz
- Định nghĩa mục từ tiếng Laz có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Lezgi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Liguria
- Mục từ Ligurian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Ligurian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Man có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Man
- Chữ cái tiếng Man
- Mục từ tiếng Man có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Man có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miranda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Miranda
- Chữ cái tiếng Miranda
- Mục từ tiếng Miranda có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Miranda có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- tiếng Nenets lãnh nguyên terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Norman có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Norman
- Chữ cái tiếng Norman
- Mục từ tiếng Norman có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết mục từ tiếng Occitan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Occitan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Occitan
- Chữ cái tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Occitan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Occitan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Pháp có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp
- Chữ cái tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp cổ
- Chữ cái tiếng Pháp cổ
- Mục từ tiếng Pháp cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp trung đại
- Chữ cái tiếng Pháp trung đại
- Mục từ tiếng Pháp trung đại có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp trung đại có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Picard có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Picard
- Chữ cái tiếng Picard
- Mục từ tiếng Picard có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Qashqai có cách phát âm IPA
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Qashqai
- Chữ cái tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Qashqai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Qashqai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakhur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Salar
- Chữ cái tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Salar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Tatar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- tiếng Tatar Siberia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Liên kết mục từ tiếng Tây Ban Nha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Chữ cái tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha terms spelled with ◌̧
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Tây Ban Nha
- Liên kết mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Tsakhur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakhur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Turk Khorasan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Turkmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ubykh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ubykh
- Chữ cái tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Ubykh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ubykh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Udi
- Chữ cái tiếng Udi
- Mục từ tiếng Udi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Udi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veneto có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Veneto
- Chữ cái tiếng Veneto
- Mục từ tiếng Veneto có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Veneto có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Wallon có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Wallon có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wallon
- Chữ cái tiếng Wallon
- Mục từ tiếng Wallon có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Wallon có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Yakut terms in nonstandard scripts
- Liên kết mục từ tiếng Yakut có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Yakut có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yakut có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Yakut
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakut có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Zaza có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Zaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Zaza
- Chữ cái tiếng Zaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Zaza có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh