Bước tới nội dung

ès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

ès /ɛs/

  1. (Dạng viết chập của en les) Về.
    Licencié ès lettres — cử nhân (về) văn học

Tham khảo

[sửa]