éblouir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.blu.iʁ/
Ngoại động từ
[sửa]éblouir ngoại động từ /e.blu.iʁ/
- Làm lóa mắt, làm chói mắt.
- La soleil nous éblouit — mặt trời làm ra chói mắt
- Ses succès l’ont ébloui — (nghĩa bóng) thắng lợi đã làm cho nó lóa mắt đi
- Làm choáng người.
- Lòe.
Tham khảo
[sửa]- "éblouir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)