Bước tới nội dung

écale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écale
/e.kal/
écales
/e.kal/

écale gc /e.kal/

  1. Vỏ cứng (của một số quả).
    écale de noix — vỏ cứng quả óc chó

Tham khảo

[sửa]