Bước tới nội dung

échéancier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃe.ɑ̃.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échéancier
/e.ʃe.ɑ̃.sje/
échéancier
/e.ʃe.ɑ̃.sje/

échéancier /e.ʃe.ɑ̃.sje/

  1. (Kế toán) Sổ kỳ hạn.

Tham khảo

[sửa]