échalas
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʃa.la/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
échalas /e.ʃa.la/ |
échalas /e.ʃa.la/ |
échalas gđ /e.ʃa.la/
- Cọc leo.
- échalas de vigne — cọc leo cho nhau
- (Thân mật) Người gầy và cao, sếu vườn, cò hương.
- se tenir droit comme un échalas — đứng ngay cán tàn
Tham khảo[sửa]
- "échalas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)