échalas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃa.la/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échalas
/e.ʃa.la/
échalas
/e.ʃa.la/

échalas /e.ʃa.la/

  1. Cọc leo.
    échalas de vigne — cọc leo cho nhau
  2. (Thân mật) Người gầy cao, sếu vườn, cò hương.
    se tenir droit comme un échalas — đứng ngay cán tàn

Tham khảo[sửa]