Bước tới nội dung

échangiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít échangistes
/e.ʃɑ̃.ʒist/
échangistes
/e.ʃɑ̃.ʒist/
Số nhiều échangistes
/e.ʃɑ̃.ʒist/
échangistes
/e.ʃɑ̃.ʒist/

échangiste

  1. Người đổi, người đổi chác.

Tham khảo

[sửa]