écharpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃaʁp/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écharpe
/e.ʃaʁp/
écharpes
/e.ʃaʁp/

écharpe gc /e.ʃaʁp/

  1. Băng chéo, đai (ở lễ phục).
  2. (Y học) Băng chéo.
  3. Khăn quàng.
  4. (Kỹ thuật) Thanh chéo.
  5. Dây kéo vữa, dây kéo vật liệu (của thợ nề).
    en écharpe — (đeo) chéo qua vai+ chéo, xiên
    Automobile prise en écharpe par une autre — chiếc xe ô tô bị xe khác đâm chéo phải
    Souffle en écharpe — (y học) tiếng thổi lan chéo
    tir en écharpe; tir d’écharpe — (quân sự) sự bắn chéo
    l’écharpe d’lris — cầu vồng

Tham khảo[sửa]