Bước tới nội dung

échevellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃə.vɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échevellement
/e.ʃə.vɛl.mɑ̃/
échevellement
/e.ʃə.vɛl.mɑ̃/

échevellement /e.ʃə.vɛl.mɑ̃/

  1. Tình trạng bù xù.
  2. Sự hói đầu.

Tham khảo

[sửa]