Bước tới nội dung

échouage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃwaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échouage
/e.ʃwaʒ/
échouages
/e.ʃwaʒ/

échouage /e.ʃwaʒ/

  1. Sự mắc cạn.
  2. Chỗ mắc cạn.

Tham khảo

[sửa]