écologiste
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écologiste /e.kɔ.lɔ.ʒist/ |
écologistes /e.kɔ.lɔ.ʒist/ |
Giống cái | écologiste /e.kɔ.lɔ.ʒist/ |
écologistes /e.kɔ.lɔ.ʒist/ |
écologiste /e.kɔ.lɔ.ʒist/
- Nhà sinh thái học.
- (Thân mật) Người bảo vệ thiên nhiên.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)