écope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écopes
/e.kɔp/
écopes
/e.kɔp/

écope gc

  1. (Hàng hải) Gáo tát nước.
  2. Cái muôi, cái môi (để hớt váng sữa).
  3. Gàu sòng.

Tham khảo[sửa]