écourter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kuʁ.te/

Ngoại động từ[sửa]

écourter ngoại động từ /e.kuʁ.te/

  1. Cắt ngắn, rút ngắn.
    écourter les cheveux — cắt tóc ngắn
    écourter un discours — rút ngắn bài nói
  2. (Thú y học) Cắt đuôi (ngựa, chó).

Tham khảo[sửa]