écourter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kuʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]écourter ngoại động từ /e.kuʁ.te/
- Cắt ngắn, rút ngắn.
- écourter les cheveux — cắt tóc ngắn
- écourter un discours — rút ngắn bài nói
- (Thú y học) Cắt đuôi (ngựa, chó).
Tham khảo
[sửa]- "écourter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)