écroulement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kʁul.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écroulement /e.kʁul.mɑ̃/ |
écroulements /e.kʁul.mɑ̃/ |
écroulement gđ /e.kʁul.mɑ̃/
- Sự sụp đổ.
- L’écroulement d’une muraille — sự sụp đổ bức tường
- L’écroulement de la monarchie — sự sụp đổ nền quân chủ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écroulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)