Bước tới nội dung

écroulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁul.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écroulement
/e.kʁul.mɑ̃/
écroulements
/e.kʁul.mɑ̃/

écroulement /e.kʁul.mɑ̃/

  1. Sự sụp đổ.
    L’écroulement d’une muraille — sự sụp đổ bức tường
    L’écroulement de la monarchie — sự sụp đổ nền quân chủ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]