édicter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.dik.te/

Ngoại động từ[sửa]

édicter ngoại động từ /e.dik.te/

  1. Ban bố.
    édicter des lois — ban bố luật pháp
  2. Ra lệnh, quyết định.
    On a édicté que... — người ta đã ra lệnh rằng...

Tham khảo[sửa]