éducatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.dy.ka.tif/

Tính từ[sửa]

éducatif /e.dy.ka.tif/

  1. tính giáo dục.
    Jeux éducatifs — trò chơi có tính giáo dục

Tham khảo[sửa]