éduquer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.dy.ke/
Ngoại động từ
éduquer ngoại động từ /e.dy.ke/
- Giáo dục.
- éduquer des enfants — giáo dục trẻ em
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “éduquer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)