Bước tới nội dung

égard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égard
/e.ɡaʁ/
égards
/e.ɡaʁ/

égard /e.ɡaʁ/

  1. Sự chú ý, sự quan tâm.
    Avoir égard aux circonstances — chú ý đến hoàn cảnh
  2. Sự tôn kính.
    Témoigner de grands égards à quelqu'un — tỏ lòng rất tôn kính ai
    à cet égard — về mặt đó, về phương diện đó
    à l’égard de — đối với
    à tous (les) égards — về mọi mặt
    par égard à; par égard pour — vì, theo
    sans égard pour — không kể đến, không tính đến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]