Bước tới nội dung

électrodynamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/

électrodynamique gc /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/

  1. Điện động lực học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
Giống cái électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/
électrodynamique
/e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/

électrodynamique /e.lɛk.tʁɔ.di.na.mik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).

Tham khảo

[sửa]