électrostatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
électrostatique gc /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
électrostatiques /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
Giống cái | électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
électrostatiques /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/ |
électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
Tham khảo
[sửa]- "électrostatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)