Bước tới nội dung

électrostatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrostatique
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
électrostatique
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/

électrostatique gc /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/

  1. Tĩnh điện học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électrostatique
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
électrostatiques
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
Giống cái électrostatique
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/
électrostatiques
/e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/

électrostatique /e.lɛk.tʁɔs.ta.tik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).

Tham khảo

[sửa]