élevé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛl.ve/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | élevé /ɛl.ve/ |
élevés /ɛl.ve/ |
Giống cái | élevée /ɛl.ve/ |
élevées /ɛl.ve/ |
élevé /ɛl.ve/
- Cao.
- Lieu élevé — nơi cao
- Prix élevé — giá cao
- Cao thượng, cao cả, cao quý.
- Geste élevé — cử chỉ cao thượng
- Được giáo dục, được dạy.
- Mal élevé — mất dạy
Trái nghĩa
[sửa]- Bas, inférieur
Tham khảo
[sửa]- "élevé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)