élevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực élevé
/ɛl.ve/
élevés
/ɛl.ve/
Giống cái élevée
/ɛl.ve/
élevées
/ɛl.ve/

élevé /ɛl.ve/

  1. Cao.
    Lieu élevé — nơi cao
    Prix élevé — giá cao
  2. Cao thượng, cao cả, cao quý.
    Geste élevé — cử chỉ cao thượng
  3. Được giáo dục, được dạy.
    Mal élevé — mất dạy

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]