émotionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]émotionner ngoại động từ
- (Thân mật) Làm xúc động.
- émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue — làm ai xúc động vì một tin bất ngờ
Tham khảo
[sửa]- "émotionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)