Bước tới nội dung

émotionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

émotionner ngoại động từ

  1. (Thân mật) Làm xúc động.
    émotionner quelqu'un par une nouvelle inattendue — làm ai xúc động vì một tin bất ngờ

Tham khảo

[sửa]