énumératif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énumérative /e.ny.me.ʁa.tiv/ |
énumérative /e.ny.me.ʁa.tiv/ |
Giống cái | énumérative /e.ny.me.ʁa.tiv/ |
énumérative /e.ny.me.ʁa.tiv/ |
énumératif
- Liệt kê.
- Dresser un état énumératif — lập liệt kê
Tham khảo
[sửa]- "énumératif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)