Bước tới nội dung

énumératif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực énumérative
/e.ny.me.ʁa.tiv/
énumérative
/e.ny.me.ʁa.tiv/
Giống cái énumérative
/e.ny.me.ʁa.tiv/
énumérative
/e.ny.me.ʁa.tiv/

énumératif

  1. Liệt kê.
    Dresser un état énumératif — lập liệt kê

Tham khảo

[sửa]