Bước tới nội dung

épatant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pa.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épatant
/e.pa.tɑ̃/
épatants
/e.pa.tɑ̃/
Giống cái épatante
/e.pa.tɑ̃t/
épatantes
/e.pa.tɑ̃t/

épatant /e.pa.tɑ̃/

  1. (Thân mật) Cừ lắm, tuyệt vời.
    Vacances épatantes — những ngày nghỉ tuyệt vời

Tham khảo

[sửa]