éperonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pʁɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

éperonner ngoại động từ /e.pʁɔ.ne/

  1. Thúc (ngựa) bằng đinh thúc.
  2. Đeo đinh thúc ngựa vào.
    Talons éperonnés — gót chân có đeo đinh thúc ngựa
  3. Đeo cựa sắt vào (gà chọi).
  4. (Nghĩa bóng) Kích thích.
    éperonner le désir — kích thích sự mong muốn
  5. (Hàng hải) Từ nghĩa húc bằng mũi nhọn.
    Navire qui éperonne un autre — chiếc tàu húc mũi nhọn vào tàu khác

Tham khảo[sửa]