Bước tới nội dung

épicier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épicier
/e.pi.sje/
épiciers
/e.pi.sje/

épicier /e.pi.sje/

  1. Người bán hàng thực phẩm khổ.
  2. (Mỉa mai) Người thiển cận.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épicier
/e.pi.sje/
épiciers
/e.pi.sje/
Giống cái épicière
/e.pi.sjɛʁ/
épicières
/e.pi.sjɛʁ/

épicier /e.pi.sje/

  1. (Thân mật) Tầm thường, thiển cận.

Tham khảo

[sửa]