épicier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épicier /e.pi.sje/ |
épiciers /e.pi.sje/ |
épicier gđ /e.pi.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épicier /e.pi.sje/ |
épiciers /e.pi.sje/ |
Giống cái | épicière /e.pi.sjɛʁ/ |
épicières /e.pi.sjɛʁ/ |
épicier /e.pi.sje/
- (Thân mật) Tầm thường, thiển cận.
Tham khảo
[sửa]- "épicier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)