épicrânien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épicrânienne /e.pi.kʁa.njɛn/ |
épicrânienne /e.pi.kʁa.njɛn/ |
Giống cái | épicrânienne /e.pi.kʁa.njɛn/ |
épicrânienne /e.pi.kʁa.njɛn/ |
épicrânien
- Xem épicrane
Tham khảo
[sửa]- "épicrânien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)