épine-vinette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pin.vi.nɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épine-vinette /e.pin.vi.nɛt/ |
épine-vinette /e.pin.vi.nɛt/ |
épine-vinette gc /e.pin.vi.nɛt/
- (Thực vật học) Cây hoàng liên gai.
Tham khảo
[sửa]- "épine-vinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)