Bước tới nội dung

épine-vinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pin.vi.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épine-vinette
/e.pin.vi.nɛt/
épine-vinette
/e.pin.vi.nɛt/

épine-vinette gc /e.pin.vi.nɛt/

  1. (Thực vật học) Cây hoàng liên gai.

Tham khảo

[sửa]